Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp sát
[áp sát]
|
to get close to ...
They are still reinforcing, bringing men and equipment up to the frontier of Vietnam
(nói về tàu thuỷ) to come alongside
Từ điển Việt - Việt
áp sát
|
động từ
tiến gần đến
lực lượng đặc nhiệm áp sát mục tiêu